Từ "nghĩa lý" trong tiếng Việt có nghĩa khá phong phú và có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ liên quan đến từ này:
Định nghĩa:
Điều hợp lẽ công bằng: "Nghĩa lý" thường được dùng để chỉ những điều đúng đắn, hợp lý, công bằng trong một tình huống hoặc trong một lập luận.
Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "nghĩa lý" có thể chỉ sự rõ ràng, sâu sắc của một vấn đề, ý tưởng hay tác phẩm. Ví dụ, khi nói rằng một bài thơ "chẳng có nghĩa lý gì", có nghĩa là bài thơ đó không có nội dung hay ý nghĩa sâu sắc.
Giá trị: "Nghĩa lý" cũng có thể được hiểu là giá trị của một người hay một điều gì đó, so sánh với những điều khác. Ví dụ, "so với tài của anh thì tôi có nghĩa lý gì" có nghĩa là người nói cảm thấy mình không có giá trị gì so với tài năng của người khác.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gần giống: "ý nghĩa", "công lý", "hợp lý".
Đồng nghĩa: "hợp lý", "có lý", "có ý nghĩa".
Từ liên quan:
"Nghĩa" (ý nghĩa, nội dung của một điều gì đó).
"Lý" (lý do, lý thuyết, điều kiện hợp lý).
Chú ý:
Khi sử dụng từ "nghĩa lý", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định đúng ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Từ này có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách sử dụng. Ví dụ, một bài thơ có thể rất có "nghĩa lý" nếu nó chứa đựng những ý tưởng sâu sắc hoặc giá trị nhân văn.